Lý thuyết lái xe ô tô là điều kiện đầu tiên để co bằng lái B1 ở Đức. Sau khi đậu lý thuyết, bạn mới được thi thực hành.

Để nắm chắc từ vựng tiếng Đức, mình đã đọc qua sách lái xe bằng B1 bằng tiếng Đức. Trong đây có rất nhiều từ vựng và cấu trúc câu cần thiết để luyện thi lý thuyết lái xe. Đây là cuốn sách mình đã học, viết dễ hiểu, có hình minh hoạ rõ ràng.

Các danh từ (Nouns)

GermanEnglishVietnamese
das Antiblockiersystem (ABS)anti-lock brake systemhệ thống chống bó phanh
die Beschleunigungaccelerationsự tăng tốc
das Gaspedalacceleratormáy gia tốc
der UnfallaccidentTai nạn
der Airbagairbagtúi khí
die Seitenairbagsside airbagstúi khí bên
die Luftdruckbremseair brakephanh hơi
der Luftfilterair cleaner/filtermáy lọc không khí / bộ lọc
die Klimaanlageair conditioning (system)hệ thống điều hòa không khí
die Klimatisierungair conditioning (cooling)điều hòa không khí (làm mát)
die Alarmanlagealarm systemhệ thống báo động
der Allradantrieball-wheel drivedẫn động bốn bánh
die Lichtmaschinealternatormáy phát điện
die Alufelgealuminum wheel/rimbánh xe / vành nhôm
der Frostschutzantifreezechất chống đông
die Armlehnearmresttay vịn
der Aschenbecherashtraygạt tàn
das Auto, der Wagenauto, carô tô
der Kraftwagenautomobileô tô
das Kraftfahrzeug (Kfz)vehiclephương tiện
der Personenkraftwagen (Pkw)passenger carxe chở khách
der Lastkraftwagen (Lkw)truckxe tải
die Autobahnautobahn, freewayautobahn, xa lộ
die Autobahnpolizeiautobahn police, highway patrolcảnh sát autobahn
das Automatengetriebeautomatic transmissionhộp số tự động
das Schaltgetriebemanual transmissionhộp số tay
die Alleeavenueđại lộ
die Achseaxletrục xe
die Vorderachsefront axletrục trước
die Hinterachserear axletrục sau
die Rückenstützebackresttựa lưng
der Rückfahrscheinwerferback-up lightđèn dự phòng
der Rücksitzback seatghế sau
die Batteriebatteryắc quy
der Riemenbeltthắt lưng
der Keilriemenfan beltđai quạt
der Gurtbelt safetyđai an toàn
der Sicherheitsgurtseat beltdây an toàn
der Becherhalterbeverageđồ uống
das Blinklichtblinkerngười chớp mắt
das Warnblinklichtwarning blinker, emergency flashernháy cảnh báo, nháy khẩn cấp
die Karosseriebody, bodyworkthân xe
die Haubebonnetca bô
die Alleeboulevardđường 
die Bremsebrakethắng (xe)
die Bremsflüssigkeitbrake fluiddầu phanh
das Bremslichtbrake lightđèn phanh
der Bremsbelagbrake lininglót phanh
der Bremsklotzbrake padPad phanh, guốc phanh
der Bremswegbraking distancekhoảng cách phanh
der PromillemesserBreathalyzer, drunkometermáy đo nồng độ cồn
der Schalensitzbucket seatghế xô
die Stoßstangebumperbội thu, cái cản xe
der Busbusxe buýt
der Knopfbutton, knobnút
der Autoverleihauto rental agencyđại lý cho thuê ô tô
der Mietwagenrental/hire carthuê / thuê xe
die Autoalarmanlagecar alarmbáo động xe hơi
der Autounfallcar crashđụng xe
der Autoschlüsselcar key, ignition keychìa khóa xe, chìa khóa điện
das Autoradiocar radiora-đi-ô trong xe
der Vergasercarburetorbộ chế hòa khí
der Kassettenspielercassette playermáy cát-xét
der Katalysatorcatalytic converterchuyển đổi xúc tác
die Zentralverriegelungcentral lockingkhóa trung tâm
das Fahrgestellchassiskhung xe
der Kindersitzchild seatghế trẻ em
das Geläutchime (for door, lights)chuông (cho cửa, đèn)
der Zigarettenanzündercigarette lighterđồ bật lửa
die Uhrclockđồng hồ
die Kupplungclutchly hợp
das Kupplungspedalclutch pedalbàn đạp ly hợp
der Zusammenstoßcollision, crash, accidentva chạm, tai nạn
der Auffahrunfallrear-end collisionphía sau va chạm
der Aufprallcollision, crash (into an object)va chạm (vào một đối tượng)
die Karambolagepile-upchất đống
die Konsoleconsolebàn điều khiển
die Schaltercontrols (on dashboard, console, etc.)bảng điều khiển
das Kabrio, das Kabriolettconvertiblecó thể cải biến
das Kühlmittelcoolant, cooling fluidchất làm mát, chất lỏng làm mát
der Tempomatcruise controlkiểm soát hành trình
das Armaturenbrettdashboardbảng điều khiển
der Entfrosterdefrosterrã đông
die Delle, die Beuledentsứt mẻ
der Dieselmotordiesel engine/motorđộng cơ / động cơ diesel
das Dieselöldiesel fueldầu diesel
das Differenzialdifferentialsự khác biệt
das Abblendlichtdim headlights, low beamsđèn pha mờ, chùm sáng thấp
der Abblendschalterdimmer switchcông tắc điều chỉnh độ sáng
der Ölmessstabdipstickque thăm
der Blinkerdirectional signaltín hiệu định hướng
die Scheibenbremsedisc brakephanh đĩa
die Türdoorcửa (xe)
der Türgriffdoor handletay nắm cửa
die Türverriegelungdoor lockkhóa cửa
automatische Türverriegelungautomatic door lockskhóa cửa tự động
funkgesteuerte Türverriegelungremote-control lockskhóa điều khiển từ xa
die Autofahrt, die Fahrtdrivelái xe
der Fahrerdriverngười lái xe
der Führerscheindriver’s licensebằng lái xe
die Einfahrt, die Ausfahrtdrivewayđường lái xe
die Fahrschuledriving schooltrường lái xe
die Trunkenheit am Steuerdrunk driving, DUI/DWlái xe khi say rượu
der Promillemesserdrunkometer, Breathalyzermáy đo nồng độ cồn
elektrische Fensterheberelectric windowscửa sổ điện tử
der Motorengineđộng cơ
der Dieselmotordiesel engine/motorđộng cơ / động cơ diesel
der Notfallemergencykhẩn cấp
die Handbremse, die Notbremseemergency brakethắng gấp
der Notruf, die Notrufnummeremergency numbersố gọi khẩn cấp
das Warndreieckemergency road signbiển báo đường khẩn cấp
die Notrufsäuleemergency roadside telephoneđiện thoại khẩn cấp bên đường
die Abgasreinigungsanlageemission control systemhệ thống kiểm soát khí thải
die Abgaseemissions, exhaustkhí thải, khí thải
der Auspuffexhaustthoát ra
der Auspuffkrümmerexhaust manifoldống xả
der Auspufftopfexhaust mufflerbộ giảm thanh xả khí
das Auspuffrohrexhaust pipeống xả
der Abstecher, der Ausflugexcursion, side-tripchuyến du ngoạn
der Ventilatorfanquạt
der Keilriemenfan beltđai quạt
der Kotflügelfendervật chắn, lá chắn
der Tankdeckelfiller cap, gas capnắp phụ, nắp khí
die Tankstellefilling station, gas stationtrạm nạp, trạm xăng
der Verbandskastenfirst aid kitbộ sơ cứu
die Lichthupeflasher, hazard warning lightđèn chớp, đèn cảnh báo nguy hiểm
die Warnblinkanlagehazard warning lightsđèn cảnh báo nguy hiểm
die Fußmattefloor matthảm trải sàn
die Flüssigkeitfluid (brake, washer, etc.)chất lỏng (phanh, máy giặt, v.v.)
der Nebelscheinwerferfog lightđèn sương mù
die Nebelschlussleuchterear fog light đèn sương mù phía sau
der Vierradantriebfour-wheel drivexe bốn bánh
der Viertaktmotorfour-stroke engineđộng cơ bốn thì
die Autobahnfreeway, autobahnxa lộ, autobahn
die Vordertürfront doorcửa trước
die Hintertürrear doorcửa sau
der Vordersitzfront seatghế trước
der Vorderradantriebfront-wheel drivebánh lái trước
der Kraftstoff, der Treibstofffuelnhiên liệu
geringer Kraftstoffverbrauchfuel economytiết kiệm nhiên liệu
die Benzinuhrfuel gauge, gas gaugemáy đo nhiên liệu, máy đo khí
die Einspritzungfuel injectionphun nhiên liệu
der Einspritzmotorfuel injection engineđộng cơ phun nhiên liệu
die Sicherungfusecầu chì
der Sicherungskastenfuse boxhộp cầu chì
die Werkstattgarage (repairs)ga ra (sửa chữa)
das Garagentorgarage doorcửa gara
der Garagentoröffnergarage door openerdụng cụ mở cửa nhà để xe
das Benzingasoline, petrolxăng
der Tankdeckelgas capnắp xăng
die Tankklappegas cap covernắp ga
die Tankstellegas stationtrạm xăng
der Tankgas tankbình xăng
der Anzeigergauge (indicator)thước đo (chỉ báo)
die Benzinuhrgas gaugeáp kế đo khí ga
der Öldruckanzeigeroil pressure gaugeđồng hồ đo áp suất dầu
der Temperaturanzeigertemperature gaugemáy đo nhiệt độ
der Ganggearhộp số
erster/zweiter Gangfirst/second gearbánh răng thứ nhất / thứ hai
der Leerlaufneutral gearthiết bị trung tính
das Getriebegearboxhộp số
der Schalthebelgear shift levercần số
der Schaltknüppelgear shift lever (steering wheel)cần số (vô lăng)
der Generatorgeneratormáy phát điện
das Handschuhfachglove box/compartmenthộp / ngăn đựng găng tay
der Kühlergrillradiatorbộ tản nhiệt
die Halogenlampehalogen lightđèn halogen
die Warnblinkanlagehazard warning lightsđèn cảnh báo nguy hiểm
der Scheinwerferheadlightđèn pha
die Kopfstützehead restraint, headrestgối đầu, gối đầu
der Kopfraumheadroomkhoảng trống
die Heizung, das Heizgerätheater, heatinglò sưởi, sưởi ấm
das Fernlichthigh beamchùm cao
die Fernstraßehighwayxa lộ

Các động từ (Verbs)

GermanEnglishVietnamese
beschleunigenacceleratetăng tốc
bremsenbrakephanh, thắng (xe)
einkuppelnlet in the clutchvào ly hợp
auskuppelnlet out the clutchnhả ly hợp
einen Unfall habencollide, crashva chạm
zusammenstoßen (two cars)collide, crashva chạm
abblendendim (switch to low beams)mờ
fahrengo for a drivelái xe
herumfahrendrive aroundlái xe xung quanh
Einfahrt freihaltenDon’t block drivewaykhông được chặn đường lái xe
einen Ausflug machento take an excursiontham quan
tanken, auftankenfuelnhiên liệu
einen Gang einlegenput in gearđưa vào khớp
schaltenswitch gearschuyển bánh răng
in den zweiten Gang schaltenswitch into second gearchuyển sang bánh răng thứ hai
mit offenem Verdeck fahrendrive with hood/top down 
hupenblow/sound the hornthổi còi
idleidlekhông làm việc gì
aufbockenjack (up) 
klopfenknock (engine) 
einordnenget in the correct laneđi đúng làn đường
in/auf der linken/rechten Spurin the left/right laneở làn đường bên trái/phải
leasen, mietenleasecho thuê
abschließen, verriegeln, zuschließenlockkhoá
Lenkrad sperren/arretierenlock the steering wheelkhoá bánh xe
aufschließenunlockmở khoá
schmieren, ölenlube, lubricatebôi trơn
überhitzen, heißlaufenoverheat (motor)quá nhiệt (động cơ)
überholenovertake, passvượt qua
parkenparkđậu xe
betonierenpave (concrete)lề đường
pflasternpave (with stones)lề đường
von der Straße abkommenleave the pavement/roadrời lề đường
Vollgas gebengive full throttletăng ga
rückwärts fahrendrive in reverselái xe lùi
rechts fahrendrive on the rightlái (làn đường) bên phải
links fahrendrive on the leftlái (làn đường) bên trái
auf der rechten Seiteon the right side (of the road)ở phía bên phải
schaltenshift (gears)bật công tắc
anzeigenshowchỉ
schleudernskid, flingquăng ra
flitzen, rasen, sausento speedtăng tốc
stoppen, halten, stockenstopdừng
schleppen, abschleppentowkéo
tunentune, tune up (engine)điều chỉnh
verzichten aufgive up/ dispense somethingtừ bỏ
verrutschento slip, to shiftbị trơn
ausschwenkenswing outvung ra
hin- und herbewegento move back and forthdi chuyển qua lại
losfahrendrive offlái xe đi
nachlassento cease, to subside, to decreasechấm dứt, giảm
vergewissernto assure, to certifyđể đảm bảo, chứng nhận
übereinstimmento coincide, to concur, to assorttrùng hợp, phân loại
entbindento release, to dischargegiải phóng, xả
erlöschento discontinue, to terminatengừng, chấm dứt
etw ablegentake something (exam)làm gì đó (kỳ thi)
ankündigento announce, to notifythông báo
beurteilento judge, to evaluate, to estimateđánh giá, ước tính
herunterschaltento downshift, to fall back, to gear downsang số lùi, giảm số
senkento decrease, to reducegiảm

Các tính từ (Adjectives)

GermanEnglishVietnamese
verstellbaradjustablecó thể chỉnh sửa
klimatisiertair conditionedmáy lạnh
klappbarfoldingcó thể gấp
bleifrei, unverbleitlead-free, unleadedkhông chì
ferngesteuertremote-controlledđiều khiển từ xa
ruhig laufendsmooth-runningchạy trơn tru
ebenfallslikewisetương tự như vậy
gewährleistetguaranteedđảm bảo
vollständigcompletehoàn thành
beteiligtinvolvedbị liên luỵ
vereisticybị đóng băng
verengtnarrowedthu hẹp
zügigswiftlynhanh
nachlassendweakening, decreasingsuy yếu, giảm dần
eingeschränktrestricted, constrainedhạn chế
verzögertdeferred, delayed, deceleratedtrì hoãn
verstärktstrengthened, intensifiedtăng cường
beschränkbarrestrictablecó thể hạn chế
auffälignoticeableđáng chú ý
bevorrechtigtpriviledgedđặc ân
nachweisbarverifiablecó thể kiểm chứng
mäßigmoderatevừa phải
unvermindertunabated, undiminishedkhông bị suy giảm
verkehrssicherroadworthy, safe for traffican toàn giao thông
verschneitsnowycó tuyết
angebrachtappropriate, suitablethích hợp, phù hợp

Các bài viết liên quan: